IPad Gen 9 256Gb Wifi
Thông số kỹ thuật
Màn hình | |
Công nghệ màn hình |
Retina IPS LCD |
Kích thước màn hình | 10.2" |
Độ phân giải | 1620 x 2160 Pixels |
Chụp ảnh & quay phim | |
Camera sau | 12 MP ƒ/2.4 aperture |
Quay phim | Full HD 1080p@30fps |
Tính năng camera | Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Panorama, Slow Motion, Digital zoom up to 5x |
Camera trước | 8 MP ƒ/2.4 aperture |
Cấu hình | |
Hệ điều hành | PadOS15 |
Loại CPU (Chipset) | Apple A13 Bionic 6 nhân |
Tốc độ CPU | Update |
Chip đồ hoạ (GPU) | PowerVR Series 7 |
RAM | Update |
Bộ nhớ trong (ROM) | 256 GB |
Bộ nhớ khả dụng | 248 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Cảm biến | La bàn, Fingerprint Sensor, Gia tốc, Ánh sáng |
Kết nối | |
Số khe SIM | Không |
Loại Sim |
Không |
Thực hiện cuộc gọi | FaceTime |
Hỗ trợ 3G | Không |
Hỗ trợ 4G | Không |
WiFi | (802.11a/b/g/n/ac); 2.4GHz and 5GHz; speeds up to 866 Mbps |
Bluetooth | EDR, LE, A2DP, 4.2 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Cổng kết nối/sạc | Lightning |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Hỗ trợ OTG | Có |
Kết nối khác | Không |
Chức năng khác | |
Ghi âm | Có |
Radio | Không |
Tính năng đặc biệt | Mở khóa bằng vân tay |
Thiết kế & trọng lượng | |
Chất liệu | Kim loại |
Kích thước | Dài 250.6 mm - Ngang 174.1 mm - Dày 7.5 mm - Nặng 498 g |
Trọng lượng | Update |
Pin & dung lượng | |
Loại pin | Lithium - Ion |
Mức năng lượng tiêu thụ | 32.4 Wh (~ 8600 mAh) |